Nguyễn Mai Hồng
(maihong)
Moderator
Từ bé giờ chị chưa nghe/nhìn thấy câu này bao giờ , nên thay bằng Bonne Nouvelle Année cho nó lành :">Tiếng Pháp: 1. Je t'aime, nouvelle année heureuse
Follow along with the video below to see how to install our site as a web app on your home screen.
Note: This feature may not be available in some browsers.
Từ bé giờ chị chưa nghe/nhìn thấy câu này bao giờ , nên thay bằng Bonne Nouvelle Année cho nó lành :">Tiếng Pháp: 1. Je t'aime, nouvelle année heureuse
Từ bé giờ chị chưa nghe/nhìn thấy câu này bao giờ , nên thay bằng Bonne Nouvelle Année cho nó lành :">
HAPYY
cái chữ "hapyy" này chắc là tiếng Anh cải biên,thôi thì cho là Tiếng Việt cho nó lành =))HAPYY NEW YEAR!
bây h viết càng khó hiểu rồi ném sang là tiếng lào campuchia chắc mọi người cũng đồng ý là chúc mừng năm mớitiếng chile: "Prasta de buoito mondo! De masteja seeva!"
tiếng Arabica Robusta: " ܟܢܘܢ ܐܚܪܝ ينون ذو الحجةر.س. "
tiếng yê men: "يناير, ر.ينون الثاني جنورى"
tiếng macedonia " понеделник јануари ден!"
tiếng guajarati : "જાન્યુઆરી રૂન્યુઆ జనవరి"
tiếng punjabi : "ਜਨਵਰੀ 2007 ਸੋਮਵਾਰ ਰੁसोमवासरः"
tiếng Thái: "มกราคม กคมมรา"
Viết câu "Tôi yêu các bạn, năm mới hạnh phúc!" bằng các thứ tiếng nào!
Tiếng Anh: I luv all of u, Happy New Year
Tiếng Nhật: 明けましておめでとう (akemashi teomedetou gozaimasu)
Tiếng Đức: Ich liebe dich, Prost neu jahr
Tíêng Trung: 我爱你们,新年很幸福 (Wo ai nimen, xin nian hen xingfu)
Tiếng Hàn: 새해 복 많이 받으세요
Tiếng Pháp: 1. Je t'aime, Bonne Nouvelle Année
2. Souhaiter la bonne année
Tiếng Ý: Nuovo anno felice
Tiếng Nga: С Новым Годом
Tiếng Tây Ban Nha: Feliz Año Nuevo
Tiếng Bồ Đào Nha: Ano novo feliz
Tiếng Hung: BUÉK (Boldog Új Évet), szeretlek!
Tiếng Chile: Prasta de buoito mondo! De masteja seeva!
Tiếng Arabica Robusta: ܟܢܘܢ ܐܚܪܝ ينون ذو الحجةر.س.
Tiếng Yê men: يناير, ر.ينون الثاني جنورى
Tiếng Macedonia понеделник јануари ден!
Tiếng Guajarati : જાન્યુઆરી રૂન્યુઆ జనవరి
Tiếng Punjabi : ਜਨਵਰੀ 2007 ਸੋਮਵਾਰ ਰੁसोमवासरः
Tiếng Thái: มกราคม กคมมรา
Em mới biết 1 ít (vừa hỏi bọn bạn ở mấy lớp kia (Đức, Nhật, Nga, Pháp) + thêm 1 số đứa khác ), có j` sai, mọi ng` sửa cho em nhá
Ai biết thêm tiếng nào nữa thì bổ sung nào ^^
Chẳng hiểu j` lun.. @-)search google nó ra cái này l-) đây là "Chúc mừng năm mới"
AFRIKAANS gelukkige nuwejaar
ALBANIAN Gëzuar vitin e ri
ALSATIAN e glëckliches nëies / güets nëies johr
ARABIC aam saiid / sana saiida
ARMENIAN shnorhavor nor tari
AZERI yeni iliniz mubarek
BAMBARA bonne année
BASQUE urte berri on
BELARUSIAN З новым годам (Z novym hodam)
BENGALI subho nababarsho
BERBER asgwas amegas
BETI mbembe mbu
BOBO bonne année
BOSNIAN sretna nova godina
BRETON bloavezh mat / bloavez mad
BULGARIAN честита нова година (chestita nova godina)
BURMESE hnit thit ku mingalar pa
CANTONESE kung hé fat tsoi
CATALAN bon any nou
CHINESE xin nian kuai le / xin nian hao
CORSICAN pace e salute
CROATIAN sretna nova godina
CZECH šťastný nový rok
DANISH godt nytår
DUTCH gelukkig Nieuwjaar
ESPERANTO felicxan novan jaron
feliæan novan jaron (Times SudEuro font)
ESTONIAN head uut aastat
FAROESE gott nýggjár
FINNISH onnellista uutta vuotta
FLEMISH gelukkig Nieuwjaar
FRENCH bonne année
FRIULAN bon an
GALICIAN feliz aninovo
GEORGIAN gilotsavt aral tsels
GERMAN ein gutes neues Jahr / prost Neujahr
GREEK kali chronia / kali xronia
eutichismenos o kainourgios chronos (we wish you a happy new year)
GUARANÍ rogüerohory año nuévo-re
HAITIAN CREOLE bònn ané
HAWAIIAN hauoli makahiki hou
HEBREW shana tova
HINDI nav varsh ki subhkamna
HMONG nyob zoo xyoo tshiab
HUNGARIAN boldog új évet
ICELANDIC farsælt komandi ár
INDONESIAN selamat tahun baru
IRISH GAELIC ath bhliain faoi mhaise
ITALIAN felice anno nuovo, buon anno
JAPANESE akemashite omedetô
KABYLIAN asseguèsse-ameguèsse
KANNADA hosa varshada shubhaashayagalu
KHMER sur sdei chhnam thmei
KIRUNDI umwaka mwiza
KOREAN seh heh bok mani bat uh seyo
KURDE sala we ya nû pîroz be
LAO sabai di pi mai
LATIN felix sit annus novus
LATVIAN laimīgu Jauno gadu
LINGALA bonana / mbula ya sika elamu na tonbeli yo
LITHUANIAN laimingų Naujųjų Metų
LOW SAXON gelükkig nyjaar
LUXEMBOURGEOIS e gudd neit Joër
MACEDONIAN srekna nova godina
MALAGASY arahaba tratry ny taona
MALAY selamat tahun baru
MALTESE is-sena t-tajba
MAORI kia hari te tau hou
MONGOLIAN shine jiliin bayariin mend hurgeye (Шинэ жилийн баярын мэнд хvргэе)
MORÉ wênd na kô-d yuum-songo
NORWEGIAN godt nytt år
OCCITAN bon annada
PERSIAN sâle no mobârak
POLISH szczęśliwego nowego roku
PORTUGUESE feliz ano novo
ROMANI bangi vasilica baxt
ROMANIAN un an nou fericit / la mulţi ani
RUSSIAN С Новым Годом (S novim godom)
SAMOAN ia manuia le tausaga fou
SANGO nzoni fini ngou
SARDINIAN bonu annu nou
SCOTTISH GAELIC bliadhna mhath ur
SERBIAN srecna nova godina
SHONA goredzwa rakanaka
SINDHI nain saal joon wadhayoon
SINHALA suba aluth avuruddak vewa
SLOVAK stastlivy novy rok
SLOVENIAN srečno novo leto
SOBOTA dobir leto
SPANISH feliz año nuevo
SRANAN wan bun nyun yari
SWAHILI mwaka mzuri
SWEDISH gott nytt år
SWISS-GERMAN es guets Nöis
TAGALOG manigong bagong taon
TAHITIAN ia orana i te matahiti api
TAMIL iniya puthandu nalVazhthukkal
TATAR yaña yıl belän
TELUGU nuthana samvathsara subhakankshalu
THAI สวัสดีปีใหม่ (sawatdii pimaï)
TIBETAN tashi délek
TURKISH yeni yiliniz kutlu olsun
UDMURT Vyľ Aren
UKRAINIAN Z novym rokom
URDU naya saal mubarik
UZBEK yangi yilingiz qutlug' bo'lsin
VIETNAMESE Chúc Mừng Nǎm Mới / Cung Chúc Tân Niên / Cung Chúc Tân Xuân
WALOON ("betchfessîs" spelling) bone annéye / bone annéye èt bone santéye
WELSH blwyddyn newydd dda
WEST INDIAN CREOLE bon lanné
YIDDISH a gut yohr
Còn j` hay hơn nữa ko... =)) Mấy cái thứ tiếng này chẳng bít nó khác nhau chỗ nào.. :-ssnày thì!
tiếng chile: "Prasta de buoito mondo! De masteja seeva!"
tiếng Arabica Robusta: " ܟܢܘܢ ܐܚܪܝ ينون ذو الحجةر.س. "
tiếng yê men: "يناير, ر.ينون الثاني جنورى"
tiếng macedonia " понеделник јануари ден!"
tiếng guajarati : "જાન્યુઆરી રૂન્યુઆ జనవరి"
tiếng punjabi : "ਜਨਵਰੀ 2007 ਸੋਮਵਾਰ ਰੁसोमवासरः"
tiếng Thái: "มกราคม กคมมรา"
đừng bắt mình đọc hô hô :">
Chả biết tiếng gì, thôi thì cứ tiếng Việt cho chắc^^ : HAPYY NEW YEAR!