Điểm chuẩn kì thi ĐH 2003

Phan Việt Anh
(vietanh)

<img src="images/misc/pnkhrts1.gif" align="middle"
Đây chỉ là những thông tin ban đầu mình nhận được. Bạn nào biết nhiều hơn thì hỗ trợ thêm nhé ... Chân thành cảm ơn.

*.ĐHBK: 23 điểm
*.ĐHNN:
Pháp Pháp : 29
Anh Anh : 26.5
Anh Pháp : 28.5
Anh Đức : 24.5
Anh Hàn : 28
Anh Nhật : 28
Anh Trung : 27 < cái này không nhớ chính xác lắm ... vì xem vội quá >
Quan hệ quốc tế : 28.5

Mọi người giúp đỡ cập nhật thêm ...
 
Đại học Xây Dựng Hà Nội:
Khối A: 23 điểm
Khối B (vẽ): chưa biết
 
Địa chỉ tra điểm trên internet :

http://www.truongthi.com.vn/mark
http://www.truongthi.com.vn/mark

Xem điểm qua di động :
Gửi tin nhắn đến 19001570 nội dung tin nhắn :

DT <Mã trường thi><khối thi> <Số báo danh>

VD : DT BKAA 12345
Lưu ý các dấu cách

Xem điểm thi qua điện thoại cố định :
Bạn hãy gọi : 8015555 để nghe hướng dẫn xem điểm thi qua điện thoại .
Lưu ý : cước điện thoại sẽ đắt hơn cuộc gọi bình thường ... nên ... hạn chế nghe đi nghe lại kết quả ... đỡ tốn tiền :D
 
Trong vòng 2 ngày nữa ... sẽ có kết quả ... < bộ tuyên bố như vậy >
 
hơ.... truongthi.com chính là web của vịt giời đây mà....
Cho em hỏi đại học giao thông lấy bao nhiêu vậy bác Việt Anh....
 
Học viện tài chính : 20

ĐH Dược : NV1 25,5 , NV2 26,5 ( ặc ặc , em Trang Nai quả này đứt rùi ôxit ạ )

ĐH Luật NV1 16,5 . NV2 19,5 ( khối A)

((( THEO VIETNAMNET)))
 
Học viện tài chính chỉ 20 thôi à. Nguyên vọng 2 của tớ là HVTC... quả này sống rồi ...
 
DH kien truc:
Kien truc Cong Trinh:17
Qui hoach Do thi:15.5
Ki thuat HT do thi:12
Mi thuat cong nghiep:22
DH y duoc:
Bac si da khoa:26
Bac si RANG HAM MAT:25
Em con nhieu lam, cac anh chi can gi cu hoi, co ngay!!
 
30 Đại học Văn hoá Hà NộI VHH Phát hành sách - 19,5
Thông tin thư viện - 20
Bảo tàng - 19
Văn hoá du lịch - 21
Quản lý văn hoá - 20.5
Phát hành sách - 17
Thông tin thư viện - 18
Văn hoá du lịch - 17,5
Âm nhạc - 26
Phương pháp Câu lạc bộ 26
Thông tin cổ động 25,5
 
33 ĐH Quốc gia Hà Nội Trường ĐHKHXH và NV QHX 501-Tâm lý học khối C 21,0
Khối D1, D2, D3, D4 21,0
502-Quản lý xã hội khối C 21,0
Khối D1, D2, D3, D4 21,0
503- Xã hội học Khối C 21,0
Khối D1, D2, D3, D4 21,0
504- Triết học khối C 21,5
Khối D1, D2, D3, D4 21,0
601- Văn học và Hán nôm Khối C 22,0
Khối D1, D2, D3, D4 20,5
602- Lịch sử Khối C 22,0
Khối D1, D2, D3, D4 20,5
603- Ngôn ngữ Khối C 22,0
Khối D1, D2, D3, D4 21,5
604- Báo chí Khối C 23,0
Khối D1, D2, D3, D4 22,5
605-thông tin-Thư viện Khối C 20,5
Khối D1, D2, D3, D4 20,5
606- Lưu trữ và quản trị văn phòng Khối C 21,5
Khối D1, D2, D3, D4 22,0
607- Đông phương học - Khối C 22,0
Khối D1, D2, D3, D4 20,5
608- Quốc tế học - Khối C 20,5
Khối D1, D2, D3, D4 20,5
609- Du lịch Khối C 22,0
Khối D1, D2, D3, D4 21,0
 
Trường ĐH Tây Bắc TTB 101- Sư phạm Toán + CNTT 9,0
301- Sư phạm Sinh 13,0
601-602 - Sư phạm Văn, Sử 13,0
ĐHDL Thăng Long DTL 101- Toán tin 20,0
401- Quản lý 20,0
701-Tiếng Anh 20,0
33 ĐH Quốc gia Hà Nội Trường ĐHKHXH và NV QHX 501-Tâm lý học khối C 21,0
Khối D1, D2, D3, D4 21,0
502-Quản lý xã hội khối C 21,0
Khối D1, D2, D3, D4 21,0
503- Xã hội học Khối C 21,0
Khối D1, D2, D3, D4 21,0
504- Triết học khối C 21,5
Khối D1, D2, D3, D4 21,0
601- Văn học và Hán nôm Khối C 22,0
Khối D1, D2, D3, D4 20,5
602- Lịch sử Khối C 22,0
Khối D1, D2, D3, D4 20,5
603- Ngôn ngữ Khối C 22,0
Khối D1, D2, D3, D4 21,5
604- Báo chí Khối C 23,0
Khối D1, D2, D3, D4 22,5
605-thông tin-Thư viện Khối C 20,5
Khối D1, D2, D3, D4 20,5
606- Lưu trữ và quản trị văn phòng Khối C 21,5
Khối D1, D2, D3, D4 22,0
607- Đông phương học - Khối C 22,0
Khối D1, D2, D3, D4 20,5
608- Quốc tế học - Khối C 20,5
Khối D1, D2, D3, D4 20,5
609- Du lịch Khối C 22,0
Khối D1, D2, D3, D4 21,0
34 Trường ĐH Tây Bắc TTB 101- Sư phạm Toán + CNTT 9,0
301- Sư phạm Sinh 13,0
601-602 - Sư phạm Văn, Sử 13,0
35 ĐHDL Thăng Long DTL 101- Toán tin 20,0
401- Quản lý 20,0
701-Tiếng Anh 20,0


37 ĐH Công nghệ dân lập Tôn Đức Thắng DDT 101- Tin học 9,0
102- Toán 9,0
103- Điện - Điện tử 9,0
104- Bảo hộ lao động 9,0
105- Xây dựng dân dụng - công nghiệp 9,0
106- Xây dựng cầu đường 9,0
107- Cấp thoát nước 9,0
201-CN Hoá học 9,0
300- KH môi trường 9,0
401-Tài chính- Tín dụng 9 , 12
402- Kế toán-KT 9 , 12
403- QTKD 9 , 12
501 - Xã hội học 13
701 - Tiếng Anh 12
 
Học viện Kỹ thuật quân sự KSDS khu vực Hà Nội 14
KSDS khu vực Vĩnh Yên 13
Cao đẳng 12
Học viện Hành chính quốc gia - HCH Hành chính học - Khối A 19
Hành chính học - Khối C 20

Trường ĐH Kinh tế và quản trị kinh doanh (hệ CĐ) - DDQ Các ngành khối A
Trường ĐHSP (hệ Cao đẳng) - DDS CĐSP Toán Tin
CĐSP Lý - KTCN
CĐSP - Giáo dục công dân
CĐSP - Sinh
CĐSP Sử - địa
CĐSP Công tác Đội
CĐSP Tiếng Anh
CĐSP Hoá - KTPT
CĐSP Sinh - KTNN
CĐSP Tiểu học
CĐSP Mầm non
Trường ĐH Kỹ thuật DDK Kiến trúc - Khối V 21
Các ngành khối A 15
Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh – DDQ Các ngành khối A 12
Trường ĐHSP - DDS SP Toán Tin 22,5
SP Vật lý 21
Cử nhân Toán tin 13
SP Hoá học 22,5
SP Sinh - Môi trường 23,5
Cử nhân Sinh - MT 19,5
SP Giáo dục chính trị 16
SP Ngữ văn 23,5
SP Lịch sử 22,5
SP Địa lý 25
SP Tiếng Anh 22,5
702- D1 SP Tiếng Nga 16,5
702-D2 SP Tiếng Nga 16,5
Sư phạm tiếng Pháp 21
704 D1-SP Tiếng Trung 17
704-D4 SP Tiếng Trung 17
Cử nhân tiếng Anh 18,5
706 D1 Cử nhân tiếng Nga 13,5
706 D2 Cử nhân tiếng Nga 13,5
Cử nhân tiếng Pháp 15,5
708 D1 Cử nhân tiếng Trung 18
708 D2 Cử nhân tiếng Trung 18
Học viện Quân y YQH - 301 25,5
YQS-301 (Nam TN) 20
YQD-301 (Nữ TN) 22,5
DYH 19
DYS 19
Đại học DL Phương Đông ĐPH 101 - Kiến trúc 19
102 - Tin học 12
103 - Xây dựng 12
104 - Cầu đường 11
109 - Cơ điện - Điện tử 10
301A - Công nghệ sinh học 12
301B - Công nghệ sinh học 15
401A - Quản trị doanh nghiệp 14
401B - Quản trị doanh nghiệp 16
401D1 - Quản trị doanh nghiệp 16
401D2 - Quản trị doanh nghiệp 16
401D3 - Quản trị doanh nghiệp 16
402A - Quản trị du lịch 12
402B - Quản trị du lịch 16
402C - Quản trị du lịch 17
402D1 - Quản trị du lịch 15
402D2 - Quản trị du lịch 15
402D3 - Quản trị du lịch 15
403A - Quản trị Văn phòng 12
403B - Quản trị Văn phòng 15
403C - Quản trị Văn phòng 17
403D1 - Quản trị Văn phòng 16
403D2 - Quản trị Văn phòng 16
Khoa Sư phạm ĐHQGHN - QHS 111 - Toán học - Khối A 20
113 - Vật lý - Khối A 19
207 - Hoá học - Khối A 20.5
304 - SInh học Khối A 18
304 - Sinh học - Khối B 22
611 - Văn học - Khối C 23
611 - Văn học - Khối D1, D2, D3, D4 22
613 - Lịch sử - C 22
613 - Lịch sử - D1, D2, D3, D4 20
Trường Đại học Công đoàn (LDA) 101 - Bảo hộ Lao động 17
402 - Quản trị kinh doanh 15
403 - Quản trị kinh doanh 20
501 - Xã hội học 22
 
hix biết điểm rùi buồn quá bà con ạ.BK 23 tui đuợc có 22.5
 
ĐH Khoa học xã hội và nhân văn Hà Nội:

Khối C
Tâm lý học NV1: 19; NV2: 21,
Quản lý xã hội: NV1: 19,5; NV2: 21,5,
Xã hội học: NV1: 19,5; NV2: 21,5,
Triết học: NV1: 17,5; NV2: 20,5 -
Văn học: NV1: 20, NV2: 22 -
Ngôn ngữ: NV1: 17, NV2: 19 -
Lịch sử: NV1: 20,5 -
Báo chí: NV1: 20, NV2: 23 -
Thông tin thư viện: NV1: 18, NV2: 20 -
Lưu trữ và quản trị văn phòng: NV1: 20, NV2: 22 -
Đông Phương: NV1: 20,5 -
Quốc tế: NV1: 19,5 - Du lịch: NV1: 21,5 -
Sư phạm ngữ văn: NV1: 22 -
Sư phạm lịch sử: NV1: 22

Khối D:
Tâm lý học NV1: 20; NV2: 22,
Quản lý xã hội: NV1: 18,5; NV2: 20,5,
Xã hội học: NV1: 19; NV2: 21 -
Triết học: NV1: 17, NV2: 19,
Văn học: NV1: 19 -
Ngôn ngữ: NV1: 16, NV2: 18 -
Lịch sử: NV1: 19 -
Báo chí: NV1: 20, NV2: 23 -
Thông tin thư viện: NV1: 17, NV2: 19 -
Lưu trữ và quản trị văn phòng: NV1: 19, NV2: 21 -
Đông Phương: NV1: 18,5, NV2: 21,5 -
Quốc tế: NV1: 18, NV2: 21 - Du lịch: NV1: 20,5; NV2: 23,5 -
Sư phạm ngữ văn: NV1: 21,5 -
Sư phạm lịch sử: NV1: 20.
 
Back
Bên trên