Trường ĐH Tây Bắc TTB 101- Sư phạm Toán + CNTT 9,0
301- Sư phạm Sinh 13,0
601-602 - Sư phạm Văn, Sử 13,0
ĐHDL Thăng Long DTL 101- Toán tin 20,0
401- Quản lý 20,0
701-Tiếng Anh 20,0
33 ĐH Quốc gia Hà Nội Trường ĐHKHXH và NV QHX 501-Tâm lý học khối C 21,0
Khối D1, D2, D3, D4 21,0
502-Quản lý xã hội khối C 21,0
Khối D1, D2, D3, D4 21,0
503- Xã hội học Khối C 21,0
Khối D1, D2, D3, D4 21,0
504- Triết học khối C 21,5
Khối D1, D2, D3, D4 21,0
601- Văn học và Hán nôm Khối C 22,0
Khối D1, D2, D3, D4 20,5
602- Lịch sử Khối C 22,0
Khối D1, D2, D3, D4 20,5
603- Ngôn ngữ Khối C 22,0
Khối D1, D2, D3, D4 21,5
604- Báo chí Khối C 23,0
Khối D1, D2, D3, D4 22,5
605-thông tin-Thư viện Khối C 20,5
Khối D1, D2, D3, D4 20,5
606- Lưu trữ và quản trị văn phòng Khối C 21,5
Khối D1, D2, D3, D4 22,0
607- Đông phương học - Khối C 22,0
Khối D1, D2, D3, D4 20,5
608- Quốc tế học - Khối C 20,5
Khối D1, D2, D3, D4 20,5
609- Du lịch Khối C 22,0
Khối D1, D2, D3, D4 21,0
34 Trường ĐH Tây Bắc TTB 101- Sư phạm Toán + CNTT 9,0
301- Sư phạm Sinh 13,0
601-602 - Sư phạm Văn, Sử 13,0
35 ĐHDL Thăng Long DTL 101- Toán tin 20,0
401- Quản lý 20,0
701-Tiếng Anh 20,0
37 ĐH Công nghệ dân lập Tôn Đức Thắng DDT 101- Tin học 9,0
102- Toán 9,0
103- Điện - Điện tử 9,0
104- Bảo hộ lao động 9,0
105- Xây dựng dân dụng - công nghiệp 9,0
106- Xây dựng cầu đường 9,0
107- Cấp thoát nước 9,0
201-CN Hoá học 9,0
300- KH môi trường 9,0
401-Tài chính- Tín dụng 9 , 12
402- Kế toán-KT 9 , 12
403- QTKD 9 , 12
501 - Xã hội học 13
701 - Tiếng Anh 12