Ba nhà khoa học John Fenn (người Mỹ), Koichi Tanaka (người Nhật) và Kurt Wuethrich (người Thụy Sỹ) đã giành giải Nobel hoá học năm 2002 do có công trong việc phát triển các công cụ phân tích mạnh phục vụ nghiên cứu những phân tử lớn, phức tạp, trong đó có protein. Công trình nghiên cứu của họ có thể mở đường cho sự ra đời của một số loại thuốc mới.
Về bản chất, ba nhà khoa học trên đã đặt nền móng cho một ngành khoa học mới: nghiên cứu cơ chế protein tương tác với các chất khác trong tế bào cũng như duy trì cuộc sống của tế bào. Nhờ công trình nghiên cứu của họ, giới khoa học hiện có thể biết loại protein nào có mặt trong một mẫu phân tích cũng như tạo ra hình ảnh 3 chiều của các phân tử sinh học lớn này.
Công trình nghiên cứu của họ còn giúp giới khoa học phát triển các phương pháp chẩn đoán mới về bệnh tật. Ông Bengt Norden, chủ tịch ủy ban Nobel hoá học, nhận xét: "Công trình nghiên cứu này sẽ mở đường cho các loại thuốc trị ung thư trong tương lai".
Vào những năm 1980, Fenn và Tanaka chỉ ra cách phát triển một kỹ thuật mới, nhận dạng protein. Kỹ thuật này được gọi là phép đo phổ khối, được sử dụng để xác định loại protein có mặt trong một mẫu. Trước kia, các phương pháp đo phổ khối chỉ có thể nhận dạng các phân tử nhỏ.
Cũng vào những năm 1980, Kurt Wuethrich cải tiến một công cụ hoá học khác có tên là kỹ thuật hình ảnh cộng hưởng từ hạt nhân (NMR). Thông qua công trình nghiên cứu của mình, Wuethrich đã giúp giới khoa học có thể sử dụng NMR để nghiên cứu protein trong môi trường tương tự môi trường của tế bào sống. Không giống phép đo phổ khối (chỉ nhận dạng được các phân tử), NMR có thể mô tả cấu trúc của một phân tử. Bước đột phá này cung cấp các thông tin quan trọng về cơ chế hoạt động của các protein trong cơ thể con ngườ. Theo các cơ chế này, enzyme có chức năng xúc tác cho các phản ứng tối quan trọng.
Tanaka, 43 tuổi, là nhà khoa học nhận giải Nobel hoá học trẻ nhất kể từ năm 1934 và là công dân Nhật thứ hai giành giải thưởng Nobel trong năm nay, sau Masatoshi Koshiba (nhà khoa học giành giải Nobel vật lý). Wuethrich, 64 tuổi, là nhà vật lý Thụy Sỹ thứ năm giành giải Nobel.
Theo BBC
Về bản chất, ba nhà khoa học trên đã đặt nền móng cho một ngành khoa học mới: nghiên cứu cơ chế protein tương tác với các chất khác trong tế bào cũng như duy trì cuộc sống của tế bào. Nhờ công trình nghiên cứu của họ, giới khoa học hiện có thể biết loại protein nào có mặt trong một mẫu phân tích cũng như tạo ra hình ảnh 3 chiều của các phân tử sinh học lớn này.
Công trình nghiên cứu của họ còn giúp giới khoa học phát triển các phương pháp chẩn đoán mới về bệnh tật. Ông Bengt Norden, chủ tịch ủy ban Nobel hoá học, nhận xét: "Công trình nghiên cứu này sẽ mở đường cho các loại thuốc trị ung thư trong tương lai".
Vào những năm 1980, Fenn và Tanaka chỉ ra cách phát triển một kỹ thuật mới, nhận dạng protein. Kỹ thuật này được gọi là phép đo phổ khối, được sử dụng để xác định loại protein có mặt trong một mẫu. Trước kia, các phương pháp đo phổ khối chỉ có thể nhận dạng các phân tử nhỏ.
Cũng vào những năm 1980, Kurt Wuethrich cải tiến một công cụ hoá học khác có tên là kỹ thuật hình ảnh cộng hưởng từ hạt nhân (NMR). Thông qua công trình nghiên cứu của mình, Wuethrich đã giúp giới khoa học có thể sử dụng NMR để nghiên cứu protein trong môi trường tương tự môi trường của tế bào sống. Không giống phép đo phổ khối (chỉ nhận dạng được các phân tử), NMR có thể mô tả cấu trúc của một phân tử. Bước đột phá này cung cấp các thông tin quan trọng về cơ chế hoạt động của các protein trong cơ thể con ngườ. Theo các cơ chế này, enzyme có chức năng xúc tác cho các phản ứng tối quan trọng.
Tanaka, 43 tuổi, là nhà khoa học nhận giải Nobel hoá học trẻ nhất kể từ năm 1934 và là công dân Nhật thứ hai giành giải thưởng Nobel trong năm nay, sau Masatoshi Koshiba (nhà khoa học giành giải Nobel vật lý). Wuethrich, 64 tuổi, là nhà vật lý Thụy Sỹ thứ năm giành giải Nobel.
Theo BBC